từ điển nhật việt

angai là gì? Nghĩa của từ 案外 あんがい trong tiếng Nhậtangai là gì? Nghĩa của từ 案外  あんがい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu angai là gì? Nghĩa của từ 案外 あんがい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 案外

Cách đọc : あんがい. Romaji : angai

Ý nghĩa tiếng việ t : bất ngờ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は案外いい人かもしれない。
kare ha angai ii hito kamo shire nai
Anh ấy có thể là 1 người tốt không ngờ

案外な答えですね。
angai na kotae desu ne
Đúng là câu trả lời bất ngờ nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : 派手

Cách đọc : はで. Romaji : hade

Ý nghĩa tiếng việ t : lòe loẹt, màu mè

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

雪道で派手に転んでしまったの。
yukimichi de hade ni koron de shimatta no
Tôi đã bị ngã lăn kềnh trên đường tuyết

これは派手なスカートです。
kore ha hade na suka-to desu
Đây là cái váy loè loẹt.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

than-ban-than là gì?

phan-tich là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : angai là gì? Nghĩa của từ 案外 あんがい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook