từ điển việt nhật

anh trai tôi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ anh trai tôianh trai tôi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ anh trai tôi

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu anh trai tôi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ anh trai tôi.

Nghĩa tiếng Nhật của từ anh trai tôi:

Trong tiếng Nhật anh trai tôi có nghĩa là : 兄 . Cách đọc : あに. Romaji : ani

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

兄は水泳が得意です。
Ani ha suiei ga tokui desu.
Anh trai tôi bơi rất tâm đắc

兄はサッカー選手です。
Ani ha sakka- senshu desu.
Anh tôi là tuyển thủ bóng đá.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ tên:

Trong tiếng Nhật tên có nghĩa là : 名前 . Cách đọc : なまえ. Romaji : namae

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あなたの名前を教えてください。
Anata no namae wo oshietekudasai.
Hãy cho tôi biết tên của bạn

お名前は何ですか。
Onamae ha nandesuka.
Tên bạn là gì?

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

chồng tôi tiếng Nhật là gì?

một tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : anh trai tôi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ anh trai tôi. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook