từ điển nhật việt

bakku là gì? Nghĩa của từ バック ばっく trong tiếng Nhậtbakku là gì? Nghĩa của từ バック  ばっく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bakku là gì? Nghĩa của từ バック ばっく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : バック

Cách đọc : ばっく. Romaji : bakku

Ý nghĩa tiếng việ t : phía sau

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

車のギアをバックに入れたよ。
kuruma no gia wo bakku ni haire ta yo
Tôi đã đưa số về số lùi rồi đó

バックから攻撃される。
bakku kara kougeki sa reru
Tôi bị tấn công từ phía sau.

Xem thêm :
Từ vựng : 記事

Cách đọc : きじ. Romaji : kiji

Ý nghĩa tiếng việ t : bài báo

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

環境問題に関する記事を読んだの。
kankyou mondai nikansuru kiji wo yon da no
Tôi đã đọc bài báo về vấn đề môi trường

記事によると、犯人は山田だっていうですよ。
kiji ni yoru to hannin ha yamada datte iu desu yo
Theo như bài báo thì thủ phạm là người tên là Yamada.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

loai-lon là gì?

phap-luat-luat-le là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : bakku là gì? Nghĩa của từ バック ばっく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook