từ điển nhật việt

betsu là gì? Nghĩa của từ 別 べつ trong tiếng Nhậtbetsu là gì? Nghĩa của từ 別  べつ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu betsu là gì? Nghĩa của từ 別 べつ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 別

Cách đọc : べつ. Romaji : betsu

Ý nghĩa tiếng việ t : khác

Ý nghĩa tiếng Anh : another, different

Từ loại : trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

別の本も見せてください。
べつのほんもみせてください。
Hãy tìm quyển sách khác

別のことを聞いてください。
Betsu no koto wo kiitekudasai.
Hãy hỏi điều gì khác đi.

Xem thêm :
Từ vựng : どこ

Cách đọc : どこ. Romaji : doko

Ý nghĩa tiếng việ t : ở đâu

Ý nghĩa tiếng Anh : where

Từ loại : Từ để hỏi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あの本をどこに置きましたか。
Ano hon wo doko ni okimashita ka.
Quyển sách đó đặt ở đâu nhỉ?

今マリアちゃんはどこですか。
Ima maria chan ha doko desuka.
Bây giờ Maria đang ở đâu?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

heya là gì?

wakai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : betsu là gì? Nghĩa của từ 別 べつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook