từ điển việt nhật

bia tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ biabia tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bia

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bia tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bia.

Nghĩa tiếng Nhật của từ bia:

Trong tiếng Nhật bia có nghĩa là : ビール . Cách đọc : び-る. Romaji : bi-ru

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

仕事の帰りにビールを飲んだ。
Shigoto no kaeri ni biru o non da.
Tôi đã uống bia lúc trở lại công việc

夏にはビールは最高です。
Natsu ni ha bi-ru ha saikou desu.
Vào mùa hè thì bia là tuyệt nhất.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ nhanh sớm:

Trong tiếng Nhật nhanh sớm có nghĩa là : 早く . Cách đọc : はやく. Romaji : hayaku

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

なるべく早く来てください。
Narubeku hayaku ki te kudasai.
Làm ơn hãy đến sớm khi có thể.

早く仕事をしてください。
Hayaku shigoto o shi te kudasai.
Mau làm công việc đi.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

chương trình tiếng Nhật là gì?

vi đê ô tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : bia tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ bia. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook