bunrui là gì? Nghĩa của từ 分類 ぶんるい trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bunrui là gì? Nghĩa của từ 分類 ぶんるい trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 分類
Cách đọc : ぶんるい. Romaji : bunrui
Ý nghĩa tiếng việ t : phân loại
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
これらの本を分類してください。
Korera no hon o bunrui shi te kudasai.
Hãy phân loại những cuốn sách này
この資料の分類は難しい。
kono shiryou no bunrui ha muzukashii
Phân loại tài liệu này thì khó.
Xem thêm :
Từ vựng : 哲学
Cách đọc : てつがく. Romaji : tetsugaku
Ý nghĩa tiếng việ t : triết học
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
哲学は興味深い学問です。
Tetsugaku ha kyoumibukai gakumon desu.
Triêt học là một môn học mà tôi rất quan tâm
中村先生は哲学の先生です。
nakamura sensei ha tetsugaku no sensei desu
Thầy Nakamura là giáo viên triết học.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : bunrui là gì? Nghĩa của từ 分類 ぶんるい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook