cát ta log tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cát ta log
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu cát ta log tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cát ta log.
Nghĩa tiếng Nhật của từ cát ta log:
Trong tiếng Nhật cát ta log có nghĩa là : カタログ. Cách đọc : かたろぐ. Romaji : katarogu
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
カタログを見て注文したんだ。
katarogu wo mi te chuumon shi ta n da
Tôi đã xem cát ta log và đặt hàng
カタログをください。
katarogu wo kudasai
Hãy cho tôi cát ta log.
Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ đấm:
Trong tiếng Nhật đấm có nghĩa là : 殴る. Cách đọc : なぐる. Romaji : naguru
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は思わず友人を殴ったの
kare ha omowazu yuujin wo nagutta no
Anh ta bất chợt đấm bạn anh ta à?
同級生を殴ってはいけない。
doukyuusei wo nagutte ha ike nai
Không được đấm bạn cùng lớp.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :
Trên đây là nội dung bài viết : cát ta log tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ cát ta log. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook