từ điển nhật việt

cha là gì? Nghĩa của từ 茶 ちゃ trong tiếng Nhậtcha là gì? Nghĩa của từ 茶  ちゃ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu cha là gì? Nghĩa của từ 茶 ちゃ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 茶

Cách đọc : ちゃ. Romaji : cha

Ý nghĩa tiếng việ t : trà

Ý nghĩa tiếng Anh : tea

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私たちは毎日お茶を飲みます。
Watashi tachi ha mainichi ocha o nomi masu.
Tôi uống trà mỗi ngày

お茶と言えば、紅茶を言い抜いてはいけません。
ocha to ie ba
koucha wo ii nui te ha ike mase n
Nhắc đến trà thì không thể không nói đến hồng trà.

Xem thêm :
Từ vựng : 暑さ

Cách đọc : あつさ. Romaji : atsusa

Ý nghĩa tiếng việ t : độ nóng

Ý nghĩa tiếng Anh : heat (of weather)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今年の夏は暑さが厳しい。
Kotoshi no natsu ha atsu sa ga kibishii.
Hè năm nay sức nóng thật là khắc nghiệt (rất nóng)

毎日暑さがだんだん上げる。
mainichi atsu sa ga dandan ageru
Mỗi ngày độ nóng càng dần dần tăng lên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

i là gì?

kinen là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : cha là gì? Nghĩa của từ 茶 ちゃ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook