từ điển nhật việt

chikaduku là gì? Nghĩa của từ 近付く ちかづく trong tiếng Nhậtchikaduku là gì? Nghĩa của từ 近付く  ちかづく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chikaduku là gì? Nghĩa của từ 近付く ちかづく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 近付く

Cách đọc : ちかづく. Romaji : chikaduku

Ý nghĩa tiếng việ t : đến gần, tiếp cận

Ý nghĩa tiếng Anh : approach, come close

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

女性が近付いてきました。
Josei ga chikadui te ki mashi ta.
Nữ giới đã tới gần (tiếp cận)

あの人は悪い意図で私を近づいた。
ano hito ha warui ito de watakushi wo chikazui ta
Người đó tiếp cận tôi có ý đồ xấu.

Xem thêm :
Từ vựng : 電話帳

Cách đọc : でんわちょう. Romaji : denwachou

Ý nghĩa tiếng việ t : sổ điện thoại

Ý nghĩa tiếng Anh : telephone book

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

電話帳を見せてください。
Denwa chou o mise te kudasai.
Cho tôi xem sổ điện thoại

電話帳で山田さんの電話番号を探す。
denwa chou de yamada san no denwa bangou wo sagasu
Tôi tìm số điện thoại của anh Yamada trên sổ điện thoại.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

beru là gì?

hosu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : chikaduku là gì? Nghĩa của từ 近付く ちかづく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook