từ điển nhật việt

chokore-to là gì? Nghĩa của từ チョコレート チョコレート trong tiếng Nhậtchokore-to là gì? Nghĩa của từ チョコレート  チョコレート trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chokore-to là gì? Nghĩa của từ チョコレート チョコレート trong tiếng Nhật.

Từ vựng : チョコレート

Cách đọc : チョコレート. Romaji : chokore-to

Ý nghĩa tiếng việ t : sô cô la

Ý nghĩa tiếng Anh : chocolate

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

チョコレートとケーキを両方ください。
Chokoreto to keki wo ryouhou kudasai.
Cho tôi bánh và sô cô la

チョコレートをたくさん食べるのは体によくない。
chokoreto wo takusan taberu no ha karada ni yoku nai
Ăn sô cô la nhiều thì không tốt cho sức khoẻ đâu.

Xem thêm :
Từ vựng : 脱ぐ

Cách đọc : ぬぐ. Romaji : nugu

Ý nghĩa tiếng việ t : lột, cởi

Ý nghĩa tiếng Anh : take off (clothes)

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

暑いので上着を脱ぎました。
Atsui node uwagi o nugi mashi ta.
Vì nóng nên tôi đã cởi áo khoác

服がぬれたので、脱ぎました。
fuku ga nure ta node
nugi mashi ta
Vì quần áo bị ướt nên tôi đã cởi ra.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nenkajou là gì?

norimono là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : chokore-to là gì? Nghĩa của từ チョコレート チョコレート trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook