từ điển nhật việt

dabudabu là gì? Nghĩa của từ だぶだぶ だぶだぶ trong tiếng Nhậtdabudabu là gì? Nghĩa của từ だぶだぶ だぶだぶ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu dabudabu là gì? Nghĩa của từ だぶだぶ だぶだぶ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : だぶだぶ

Cách đọc : だぶだぶ. Romaji : dabudabu

Ý nghĩa tiếng việ t : rộng thùng thình

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この服は大き過ぎてだぶだぶです。
kono fuku ha ooki sugi te dabudabu desu
Chiếc áo này to quá, rộng thùng thà thùng thình

父の服を着ているから、だぶだぶする。
chichi no fuku wo ki te iru kara dabudabu suru
Vì tôi mặc quần áo của bố nên rộng thùng thình.

Xem thêm :
Từ vựng : おだてる

Cách đọc : おだてる. Romaji : odateru

Ý nghĩa tiếng việ t : nịnh nọt

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は人をおだてるのが上手です。
kare ha hito wo odateru no ga jouzu desu
Anh ấy giỏi nịnh nọt người khác

彼女はいつも上司におだてる。
kanojo ha itsumo joushi ni odateru
Cô ấy lúc nào cũng nịnh nọt cấp trên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

got-giay là gì?

thay-nhe-nhom là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : dabudabu là gì? Nghĩa của từ だぶだぶ だぶだぶ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook