từ điển nhật việt

daijoubu là gì? Nghĩa của từ 大丈夫 だいじょうぶ trong tiếng Nhậtdaijoubu là gì? Nghĩa của từ 大丈夫  だいじょうぶ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu daijoubu là gì? Nghĩa của từ 大丈夫 だいじょうぶ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 大丈夫

Cách đọc : だいじょうぶ. Romaji : daijoubu

Ý nghĩa tiếng việ t : không sao

Ý nghĩa tiếng Anh : all right, OK

Từ loại : trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

大丈夫ですか。
Daijoubu desu ka.
Bạn ổn chứ?

僕は大丈夫ですが、彼女は傷つけられました。
Boku ha daijoubu desu ga, kanojo ha kizutsuke rare mashi ta.
Tôi thì không sao nhưng cô ấy đã bị làm thương.

Xem thêm :
Từ vựng : 大人

Cách đọc : おとな. Romaji : otona

Ý nghĩa tiếng việ t : người lớn

Ý nghĩa tiếng Anh : adult

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

大人の言うことを聞きなさい。
Otona no iu koto o kikinasai.
Hãy nghe lời của người lớn

大人のことを感心しないで。
Otona no koto o kanshin shi nai de.
Đừng có quan tâm đến chuyện người lớn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

dasu là gì?

chichi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : daijoubu là gì? Nghĩa của từ 大丈夫 だいじょうぶ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook