Daitouryou là gì? Nghĩa của từ 大統領 だいとうりょう trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu Daitouryou là gì? Nghĩa của từ 大統領 だいとうりょう trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 大統領
Cách đọc : だいとうりょう. Romaji : Daitouryou
Ý nghĩa tiếng việ t : tổng thống
Ý nghĩa tiếng Anh : president (of a country)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
フランスの大統領は誰ですか。
Furansu no daitouryou ha dare desu ka.
Tổng thống Pháp là ai thế
アメリカの大統領に会えた。
amerika no daitouryou ni ae ta
Tôi đã gặp được ngài tổng thống Mỹ.
Xem thêm :
Từ vựng : 入場券
Cách đọc : にゅうじょうけん. Romaji : Nyuujou
Ý nghĩa tiếng việ t : vé vào cửa
Ý nghĩa tiếng Anh : entrance ticket
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
入場券は3000円です。
Nyuujou ken ha 3000 en desu.
Vé vào cửa là 3000 yên
入場券を見せてください。
nyuujou ken wo mise te kudasai
Hãy cho tôi xem vé vào cửa.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : Daitouryou là gì? Nghĩa của từ 大統領 だいとうりょう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook