ngữ pháp tiếng Nhật

Danh từ trong tiếng NhậtDanh từ trong tiếng Nhật

Xin chào các bạn! Học ngữ pháp là một việc vô cùng quan trọng khi bạn bắt đầu học một ngoại ngữ mới nào đó. Tuy nhiên, khác với những ngoại ngữ khác, tiếng Nhật có nền tảng ngữ pháp khá phức tạp. Chính vì vậy mà nhiều bạn không biết bắt đầu từ đâu và học như thế nào. Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc Danh từ trong tiếng Nhật

Danh từ là gì?

Danh từ là những từ nêu ra tên người (ví dụ: “trẻ con”, “giáo viên”) hoặc địa điểm (” nhà ga”, “Tokyo”), hoặc vật (“xe bus”, “quả táo”). Những tên trừu tượng nói về chất lượng hay cảm xúc cũng là danh từ (“cái đẹp”, “sự hạnh phúc”).

Đặc điểm của danh từ trong tiếng Nhật

Khác với các thứ tiếng khác, danh từ tiếng Nhật không có dạng tính ngữ pháp (danh từ đực, cái,..) hay không biến đổi dạng. Vai trò ngữ pháp của danh từ trong câu được quyết định bởi phần đi sau nó. Danh từ yêu cầu đi kèm だ・です để tạo thành vị ngữ.

Danh từ trong tiếng Nhật – Danh từ số nhiều

Tiếng Nhật không có dạng danh từ số nhiều thông thường. Ví dụ, từ “sách” trong tiếng Nhật là ほん , nó có thể mang cả 2 nghĩa là “một quyển sách” hoặc “những quyển sách”. Việc này gây khó khăn khi dịch ra tiếng Anh hay các thứ tiếng khác. Tuy nhiên, số của danh từ có thể được xác định bằng ngữ cảnh:

本はどこですか。
Hon ha doko desu ka.
Quyển sách/ Những quyển sách ở đâu?

すみません。赤い本を渡してちょうだい。
Sumimasen. Akai hon wo watashite choudai.
Xin lỗi. Hãy đưa cho tôi quyển sách đỏ.

本棚に本がたくさんある。
Hondana ni hon ga takusan aru.
Trên giá sách có nhiều sách.

Số nhiều còn có thể xác định bằng việc dùng các con số và số đếm.

Danh từ trong tiếng Nhật – Hậu tố số nhiều

Một số nhỏ danh từ dùng để chỉ người có thể cho thấy số nhiều bằng cách thêm hậu tố たち và ら mặc dù những từ này vốn có nghĩa số nhiều mà không cần hậu tố. Hãy chú ý rằng hậu tố ら có thể mang nghĩa không lịch sự và được tránh đi, trừ trong từ かれら ”họ”.

わたしたち : chúng tôi

がくせいたち : đám học sinh

こどもたち : đám trẻ con

せんせいたち : những người giáo viên

かれら : họ

やつら : bọn họ, những gã đó (bất lịch sự).

Hậu tố たち thường được sử dụng khi phần đằng sau danh từ đã được chỉ ra.

学生は80人いました。僕がマイクに近寄ると学生たちは立ちました。
Gakusei tachi ha hachijuu nin imashita. Boku ga maiku ni chikayoru to gakuseitachi ha tachimashita.
Có 80 học sinh. Khi tôi tới gần cái míc thì đám học sinh đứng dậy.

Danh từ trong tiếng Nhật – Số nhiều bởi sự lặp lại của từ

Trong tiếng Nhật có một số ít từ diễn tả ý nghĩa số nhiều bằng cách lặp lại danh từ số ít:

ひとびと・人々 : những người đó, đám người

しまじま・島々 : những hòn đảo

ところどころ・所々 : nhiều chỗ, nhiều nợ

たびたび・度々 : thường xuyên.

Cách thành lập danh từ

Mời các bạn tham khảo bài viết : cách thành lập danh từ tiếng Nhật

Danh từ trong tiếng Nhật – Danh từ với chức năng đặc biệt

Mời các bạn tham khảo bài : một số danh từ đặc biệt trong tiếng Nhật

Danh từ với tiền tố lịch sự お và ご

Phong cách của câu có thể bị thay đổi trang trọng hoặc lịch sự hơn bởi sử dụng tiền tố お với ご với danh từ chắc chắn.

Danh từ trong tiếng Nhật – Danh từ được sử dụng như phó từ

Một số danh từ tiếng Nhật có thể được sử dụng như phó từ. Đó là những phó từ thông thường với danh từ thể hiện thời gian liên quan như làあした “ngày mai”, せんしゅう”tuần trước”,… và những danh từ chỉ chất lượng như たくさん”nhiều”. Những câu ví dụ sau đây cho thấy あしたđược dùng với tư cách là danh từ và phó từ:

明日の授業は隣の教室です。
Ashita no jugyou ha tonari no kyoushitsu desu.
Buổi học ngày mai là ở phòng học bên cạnh.

申し訳ないですが明日来られません。
Moushiwakenai desuga ashita koraremasen.
Xin lỗi nhưng ngày mai tôi không thể đến được.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc Danh từ trong tiếng Nhật. Bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ trong tiếng Nhật, giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *