đồ bơi tiếng Nhật là gì?

đồ bơi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ bơiđồ bơi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ bơi

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu đồ bơi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ bơi.

Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ bơi:

Trong tiếng Nhật đồ bơi có nghĩa là : 水着 . Cách đọc : みずぎ. Romaji : mizugi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

水着に着替えました。
Mizugi ni kigae mashi ta.
Tôi đã thay đồ bơi

プールに飛び出すまえに水着を着替えます。
Pu-ru ni tobidasu mae ni mizugi o kigaemasu.
Trước khi phi xuống bể bơi thì phải thay đồ bơi.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ đáng yêu:

Trong tiếng Nhật đáng yêu có nghĩa là : 可愛らしい . Cách đọc : かわいらしい. Romaji : kawairashii

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は娘に可愛らしい服を作りましたね。
Kanojo ha musume ni kawairashii fuku o tsukuri mashi ta ne.
cô ấy may cho con gái 1 cái áo thật đáng yêu

あの子の上着がかわいらしい。
Ano ko no uwagi ga kawairashii.
Áo khoác của đứa bé đó đáng yêu.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

hoà thuận thân thiết tiếng Nhật là gì?

Mơ muối tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : đồ bơi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ bơi. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook