từ điển nhật việt

donata là gì? Nghĩa của từ どなた どなた trong tiếng Nhậtdonata là gì? Nghĩa của từ どなた  どなた trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu donata là gì? Nghĩa của từ どなた どなた trong tiếng Nhật.

Từ vựng : どなた

Cách đọc : どなた. Romaji : donata

Ý nghĩa tiếng việ t : vị nào

Ý nghĩa tiếng Anh : who (polite)

Từ loại : Từ để hỏi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

失礼ですが、どなたですか。
Shitsurei desu ga, donata desu ka.
Xin lỗi, ai vậy ạ

あの人はどなたですか。
Ano hito ha donata desu ka.
Người đó là vị nào vậy?

Xem thêm :
Từ vựng : 許す

Cách đọc : ゆるす. Romaji : yurusu

Ý nghĩa tiếng việ t : tha thứ

Ý nghĩa tiếng Anh : permit, forgive

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

まあ今回は許してあげよう。
Maa konkai ha yurushi te ageyou.
Được, lần này tôi sẽ tha thứ

絶対に彼女を許しません。
Zettai ni kanojo wo yurushi mase n.
Tôi nhất định sẽ không tha thứ cho cô ta đâu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

wakeru là gì?

shizen là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : donata là gì? Nghĩa của từ どなた どなた trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook