từ điển nhật việt

eakon là gì? Nghĩa của từ エアコン えあこん trong tiếng Nhậteakon là gì? Nghĩa của từ エアコン えあこん trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu eakon là gì? Nghĩa của từ エアコン えあこん trong tiếng Nhật.

Từ vựng : エアコン

Cách đọc : えあこん. Romaji : eakon

Ý nghĩa tiếng việ t : máy điều hòa

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

部屋にエアコンを取り付けたんだ。
heya ni eakon wo toritsuke ta n da
Họ đã lắm điều hoà vào phòng rồi

暑いので、エアコンをつけてください。
atsui node eakon wo tsuke te kudasai
Vì nóng nên hãy bật điều hoà lên.

Xem thêm :
Từ vựng : ゆったり

Cách đọc : ゆったり. Romaji : yuttari

Ý nghĩa tiếng việ t : thoải mái, dễ chịu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女はゆったりした服を着ていますね。
kanojo ha yuttari shi ta fuku wo ki te imasu ne
Cô ấy đang mặc một cái áo thoải mái

風が吹いてゆったりした。
kaze ga fui te yuttari shi ta
Gió thổi nên dễ chịu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

phan-cung là gì?

yeu-cau là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : eakon là gì? Nghĩa của từ エアコン えあこん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook