từ điển nhật việt

egaku là gì? Nghĩa của từ 描く えがく trong tiếng Nhậtegaku là gì? Nghĩa của từ 描く  えがく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu egaku là gì? Nghĩa của từ 描く えがく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 描く

Cách đọc : えがく. Romaji : egaku

Ý nghĩa tiếng việ t : vẽ tranh

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は人物を描くのがうまいな。
kare ha jinbutsu wo egaku no ga umai na
Anh ấy giỏi vẻ người

描くのが大好きです。
egaku no ga daisuki desu
Tôi thích việc vẽ tranh.

Xem thêm :
Từ vựng : 最終

Cách đọc : さいしゅう. Romaji : saishuu

Ý nghĩa tiếng việ t : cuối cùng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

東京行きの最終電車は何時ですか。
toukyou yuki no saishuu densha ha nan ji desu ka
Chuyến tàu cuối cùng tới Tokyo là mấy giờ?

最終の決定はなんですか。
saishuu no kettei ha nan desu ka
Quyết định cuối cùng là gì?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

trung-tam là gì?

chuong-ngai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : egaku là gì? Nghĩa của từ 描く えがく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook