Em bé tiếng nhật là gì

Em bé tiếng nhật là gìEm bé tiếng nhật là gì

Mời các bạn cùng tìm hiểu : Em bé tiếng nhật là gì

Đây là một từ được nhiều bạn học tiếng Nhật hỏi vì mức độ phổ biến của nó. Trong tiếng Nhật, từ “em bé”  tiếng Nhật là :

赤ちゃん(あかちゃん、akachan) : em bé, trẻ em mới sinh.

Ví dụ :

赤ちゃんは無邪気に笑っている。
Akachan ha mujaki ni waratteiru.
Em bé đang cười ngây thơ.

赤ちゃんは起きたらしいよ。泣き声が聞こえるんだ。
Akachan ha okita rashii yo. Nakigoe ga kikoerun da.
Hình như em bé dậy rồi đấy. Vì tôi nghe thấy tiếng khóc mà.

赤ちゃんは可愛いね。
Akachan ha kawaii ne.
Em bé đáng yêu nhỉ.

Từ đồng nghĩa

赤ん坊(あかんぼう、akanbou) : em bé, trẻ sơ sinh.

Ví dụ :

赤ん坊の抱き方がわからない。
Akanbou no dakikata ga wakaranai.
Tôi không biết cách ôm em bé.

母は赤ん坊に服を着せました。
Haha ha akanbou ni fuku wo kise mashita.
Mẹ tôi đã mặc quần áo cho em bé rồi.

幼児(ようじ、youji) : trẻ con, trẻ nhỏ.

Ví dụ :

あの幼児の顔は肉まんのようですね。
Ano youji no kao ha nikuman no you desu ne.
Khuôn mặt đứa trẻ nhỏ đó giống cái bánh bao nhỉ.

幼児は小さいおもちゃを遊ばせてはいけない。つい食べてしまったらすぐに医者に見てもらってください。
Youji ha chiisai omocha wo asobasete ha ikenai. Tsui tabeteshimattara sugu ni isha ni mite moratte kudasai.
Không được cho em bé chơi đồ chơi nhỏ. Nếu lỡ nuốt thì hãy ngay lập tức đến bác sĩ.

赤子(あかご、akago) : em bé, trẻ sơ sinh.

Ví dụ :

石田さんの奥さんは赤子を産んだらしい。
Ishida san no okusan ha akago wo unda rashii.
Nghe nói vợ anh Ishida mới sinh em bé.

赤子はまだ話せないので「パパ」や「ママ」を話させるなんて困るだろう。
Akago ha mada hanasenai node “papa” ya “mama” wo hanasaseru nante komaru darou.
Em bé vẫn chưa thể nói được nên nếu bắt nó nói “bố” hoặc “mẹ” thì chắc khó khăn đấy.

乳児(にゅうじ、nyuuji) : em bé (trong giai đoạn còn bú mẹ)

Ví dụ :

妻は妊娠中なんです。乳児用の服はたくさん買った。
Tsuma ha ninshin chuu nan desu. Nyuuji you no fuku ha takusan katta.
Vợ thôi đang có bầu nên tôi đã mua rất nhiều quần áo dùng cho em bé về.

赤児(あかじ、akaji) : em bé.

Ví dụ :

赤児をむつきに包む。
Akaji wo mutsuki ni tsutsumu.
Quấn tã cho em bé.

Xem thêm :

Mật ong tiếng Nhật là gì?

Phụ nữ tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : Em bé tiếng nhật là gì. Mời các bạn cùng tham khảo các bài viết khác tương tự trong chuyên mục  Từ điển Việt Nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Leave a Reply