từ điển nhật việt

fuyuyasumi là gì? Nghĩa của từ 冬休み ふゆやすみ trong tiếng Nhậtfuyuyasumi là gì? Nghĩa của từ 冬休み  ふゆやすみ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu fuyuyasumi là gì? Nghĩa của từ 冬休み ふゆやすみ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 冬休み

Cách đọc : ふゆやすみ. Romaji : fuyuyasumi

Ý nghĩa tiếng việ t : kì nghỉ đông

Ý nghĩa tiếng Anh : winter vacation

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

冬休みにお祖父ちゃんの家に行きます。
Fuyuyasumi ni o sofu chan no ie ni iki masu.
Kì nghỉ đông tôi sẽ đến nhà của ông tôi

今度の冬休みは北海道に旅行したい。
kondo no fuyuyasumi ha hokkaidou ni ryokou shi tai
Đợt nghỉ đông lần này tôi muốn du lịch Hokkaido

Xem thêm :
Từ vựng : 夏休み

Cách đọc : なつやすみ. Romaji : natsuyasumi

Ý nghĩa tiếng việ t : kì nghỉ hè

Ý nghĩa tiếng Anh : summer vacation

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夏休みにお祖母ちゃんの家へ行きました。
Natsuyasumi ni o sobo chan no ie he iki mashi ta.
Kì nghỉ hè tôi đã đến nhà của bà tôi

夏休みにどこも行きませんでした。
natsuyasumi ni doko mo iki mase n deshi ta
Kỳ nghỉ hè tôi đã không đi đâu cả.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kyuujitsu là gì?

shougatsu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : fuyuyasumi là gì? Nghĩa của từ 冬休み ふゆやすみ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook