gaikokugo là gì?
gaikokugo là gì? Nghĩa của từ 外国語 がいこくご trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu gaikokugo là gì? Nghĩa của từ 外国語 がいこくご trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 外国語
Cách đọc : がいこくご. Romaji : gaikokugo
Ý nghĩa tiếng việ t : ngoại ngữ
Ý nghĩa tiếng Anh : language
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
外国語を習うのは難しい。
Gaikoku go o narau no ha muzukashii.
Học tiếng nước ngoài thật khó
新しい外国語を習いたい。
atarashii gaikoku go wo narai tai
Tôi muốn học một ngoại ngữ mới.
Xem thêm :
Từ vựng : 着物
Cách đọc : きもの. Romaji : kimono
Ý nghĩa tiếng việ t : áo ki mô nô
Ý nghĩa tiếng Anh : traditional Japanese clothes
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女は着物がよく似合います。
Kanojo ha kimono ga yoku niai masu.
Cô ấy mặc áo Kimono rất hợp
一度着物を着たい。
ichi do kimono wo ki tai
Tôi muốn thử mặc kimono một lần.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : gaikokugo là gì? Nghĩa của từ 外国語 がいこくご trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook