từ điển nhật việt

genkan là gì? Nghĩa của từ 玄関 げんかん trong tiếng Nhậtgenkan là gì? Nghĩa của từ 玄関  げんかん trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu genkan là gì? Nghĩa của từ 玄関 げんかん trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 玄関

Cách đọc : げんかん. Romaji : genkan

Ý nghĩa tiếng việ t : hành lang

Ý nghĩa tiếng Anh : entrance, door

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

玄関に花を飾りました。
Genkan ni hana o kazari mashi ta.
Hoa đã được trang trí ở hành lang

玄関に突き当たってトイレです。
Genkan ni tsukiatatte toire desu.
Đi đến cuối hành lang là toilet.

Xem thêm :
Từ vựng : 兄弟

Cách đọc : きょうだい. Romaji : kyoudai

Ý nghĩa tiếng việ t : anh em

Ý nghĩa tiếng Anh : sibling

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は3人兄弟です。
Kare ha 3 nin kyoudai desu.
Anh ấy có 3 anh em

僕は兄弟がいない。
Boku ha kyoudai ga i nai.
Tôi không có anh em.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chounan là gì?

takasa là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : genkan là gì? Nghĩa của từ 玄関 げんかん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook