gin là gì? Nghĩa của từ 銀 ぎん trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu gin là gì? Nghĩa của từ 銀 ぎん trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 銀
Cách đọc : ぎん. Romaji : gin
Ý nghĩa tiếng việ t : bạc
Ý nghĩa tiếng Anh : silver
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は銀メダルを取った。
Kare ha ginmedaru o totta.
Anh ấy đã đạt huy chương bạc
銀閣寺を知っていますか。
ginkakuji wo shitu te i masu ka
Cậu có biết chùa Ginkaku không?
Xem thêm :
Từ vựng : 内側
Cách đọc : うちがわ. Romaji : uchigawa
Ý nghĩa tiếng việ t : phía bên trong
Ý nghĩa tiếng Anh : inside, interior
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
白線の内側に下がってください。
Hakusen no uchigawa ni sagatte kudasai.
Hãy lùi lại vào phía trong vạch trắng
内側は何が起こっているかわからない。
uchigawa ha nan ga okotu te iru ka wakara nai
Tôi không biết bên trong đang xảy ra cái gì.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : gin là gì? Nghĩa của từ 銀 ぎん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook