từ điển nhật việt

handobaggu là gì? Nghĩa của từ ハンドバッグ はんどばgぐ trong tiếng Nhậthandobaggu là gì? Nghĩa của từ ハンドバッグ はんどばgぐ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu handobaggu là gì? Nghĩa của từ ハンドバッグ はんどばgぐ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ハンドバッグ

Cách đọc : はんどばgぐ. Romaji : handobaggu

Ý nghĩa tiếng việ t : túi xách tay

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ハンドバッグを忘れました。
handobaggu wo wasure mashi ta
Tôi đã quên mất túi xách tay

ハンドバッグは電車で忘れてしまった。
handobaggu ha densha de wasure te shimatu ta
Túi xách tay thì tôi đã để quên trên tàu điện rồi.

Xem thêm :
Từ vựng : 農業

Cách đọc : のうぎょう. Romaji : nougyou

Ý nghĩa tiếng việ t : nông nghiệp

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は農業を勉強しています。
watakushi ha nougyou wo benkyou shi te i masu
Tôi đang học nông nghiệp

農業大学を通学している。
nougyou daigaku wo tsuugaku shi te iru
Tôi đang đi học đại học nông nghiệp.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ban-la-ban-ui là gì?

gio-cao-diem là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : handobaggu là gì? Nghĩa của từ ハンドバッグ はんどばgぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook