từ điển việt nhật

hàng hóa, sản phẩm tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ hàng hóa, sản phẩmhàng hóa, sản phẩm tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ hàng hóa, sản phẩm

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hàng hóa, sản phẩm tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ hàng hóa, sản phẩm.

Nghĩa tiếng Nhật của từ hàng hóa, sản phẩm:

Trong tiếng Nhật hàng hóa, sản phẩm có nghĩa là : 品 . Cách đọc : しな. Romaji : shina

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

そちらの品は半額になっています。
sochira no hin ha hangaku ni natte i masu
Sản phẩm đó còn nửa giá

この品は特別な品ですよ。
kono hin ha tokubetsu na hin desu yo
Mặt hàng này là hàng đặc biệt đấy.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ nam giới:

Trong tiếng Nhật nam giới có nghĩa là : 男性 . Cách đọc : だんせい. Romaji : dansei

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は素敵な男性です。
kare ha suteki na dansei desu
Anh ấy là người đàn ông tuyệt vời

今日、男性は50%でセールされる。
konnichi dansei ha go jyuu pasento de se-ru sa reru
Hôm nay thì nam giới sẽ được giảm giá 50%.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

quân đội tiếng Nhật là gì?

vẽ tranh tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hàng hóa, sản phẩm tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ hàng hóa, sản phẩm. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook