từ điển nhật việt

hatumoude là gì? Nghĩa của từ 初詣 はつもうで trong tiếng Nhậthatumoude là gì? Nghĩa của từ 初詣  はつもうで trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hatumoude là gì? Nghĩa của từ 初詣 はつもうで trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 初詣

Cách đọc : はつもうで. Romaji : hatumoude

Ý nghĩa tiếng việ t : viếng đền đầu năm

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

近くの神社に初詣に行きました。
chikaku no jinja ni hatsumoude ni iki mashi ta
Tôi đã đi viếng đầu năm tai ngôi đền gần nhà

お宮に初詣に行きました。
omiya ni hatsumoude ni iki mashi ta
Tôi đi viếng đầu năm ở ngôi miếu.

Xem thêm :
Từ vựng : ジョギング

Cách đọc : じょぎんぐ. Romaji : jogingu

Ý nghĩa tiếng việ t : đi bộ nhanh

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は毎日ジョギングをしています。
watakushi ha mainichi jogingu wo shi te i masu
Tôi đi bộ nhanh mỗi ngày

ジョギングは簡単なスポーツです。
jogingu ha kantan na supotsu desu
ジョギング は 簡単 な スポーツ です 。

Đi bộ nhanh là môn thể thao đơn giản.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nguoi-truong-thanh-duoc-tham-gia-cong-viec-xa-hoi là gì?

rat-voi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hatumoude là gì? Nghĩa của từ 初詣 はつもうで trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook