hou là gì?
hou là gì? Nghĩa của từ 方 ほう trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hou là gì? Nghĩa của từ 方 ほう trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 方
Cách đọc : ほう. Romaji : hou
Ý nghĩa tiếng việ t : hướng
Ý nghĩa tiếng Anh : direction, side
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は私の方を見ました。
Kare ha watashi no hou o mi mashi ta.
Anh ấy đã nhìn về phía tôi
南のほうに立っている人は知り合いです。
Minami no hou ni tatte iru hito ha shiriai desu.
Người đứng ở hướng Nam là người quen của tôi.
Xem thêm :
Từ vựng : 他
Cách đọc : ほか. Romaji : hoka
Ý nghĩa tiếng việ t : khác
Ý nghĩa tiếng Anh : other (Japanese origin)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
他に方法がありません。
Hoka ni houhou ga ari mase n.
Không có phương pháp nào khác
ほかの人に頼んでください。
Hoka no hito ni tanon de kudasai.
Hãy nhờ người khác đi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : hou là gì? Nghĩa của từ 方 ほう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook