ichi là gì? Nghĩa của từ 一 いち trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ichi là gì? Nghĩa của từ 一 いち trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 一
Cách đọc : いち. Romaji : ichi
Ý nghĩa tiếng việ t : một
Ý nghĩa tiếng Anh : one
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
一から始めましょう。
Ichi kara hajimemashou.
Chúng ta hãy bắt đầu từ 1 nào
一は一番小さい数です。
Ichi ha ichiban chiisai suu desu.
Một là số bé nhất.
Xem thêm :
Từ vựng : 結婚
Cách đọc : けっこん. Romaji : kekkon
Ý nghĩa tiếng việ t : kết hôn
Ý nghĩa tiếng Anh : marriage
Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女は来月結婚します。
Kanojo ha raigetsu kekkonshimasu.
Cô ấy sẽ kết hôn vào tháng sau
アメリカで結婚しました。
Amerika de kekkonshimashita.
Tôi đã kết hôn ở Mỹ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : ichi là gì? Nghĩa của từ 一 いち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook