igi là gì? Nghĩa của từ 意義 いぎ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu igi là gì? Nghĩa của từ 意義 いぎ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 意義
Cách đọc : いぎ. Romaji : igi
Ý nghĩa tiếng việ t : ý nghĩa
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この事業には大きな意義があります。
Kono jigyou ni ha ookina igi ga ari masu.
Sự nghiệp này có một ý nghĩa lớn
このものは私にとって意義があります。
kono mono ha watashi nitotte igi ga ari masu
Vật này có ý nghĩa đối với tôi.
Xem thêm :
Từ vựng : 延長
Cách đọc : えんちょう. Romaji : enchou
Ý nghĩa tiếng việ t : kéo dài
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
国会の会期が延長されたわね。
Kokkai no kaiki ga enchou sare ta wa ne.
Kỳhọp của quốc hộc đã được kéo dài ra
時間をもう延長しないでください。
jikan wo mou enchou shi nai de kudasai
Đừng có kéo dài thời gian nữa.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
tinh-hinh-tien-trien-tot là gì?
Trên đây là nội dung bài viết : igi là gì? Nghĩa của từ 意義 いぎ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook