từ điển nhật việt

ishi là gì? Nghĩa của từ 石 いし trong tiếng Nhậtishi là gì? Nghĩa của từ 石  いし trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ishi là gì? Nghĩa của từ 石 いし trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 石

Cách đọc : いし. Romaji : ishi

Ý nghĩa tiếng việ t : đá, hòn đá

Ý nghĩa tiếng Anh : stone, small rock

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は石につまずいた。
Watashi ha ishi ni tsumazui ta.
Tôi vấp phải hòn đá

池に石を投げたら音が出る。
chi ni koku wo nage tara ne ga deru
Nếu ném đá xuống ao thì sẽ phát ra âm thanh.

Xem thêm :
Từ vựng : 愛

Cách đọc : あい. Romaji : ai

Ý nghĩa tiếng việ t : tình yêu

Ý nghĩa tiếng Anh : love

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể dùng như động từ khi thêm suru phía sau)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は愛をこめて手紙を書いた。
Kanojo ha ai o kome te tegami o kai ta.
Anh ấy đã dồn hết tình cảm của mình để viết lá thư.

今日愛について相談しましょう。
konnichi ai nitsuite soudan shi masho u
Hôm nay hãy cùng thảo luận về tình yêu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ka là gì?

daigakuin là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ishi là gì? Nghĩa của từ 石 いし trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook