từ điển nhật việt

jimejime là gì? Nghĩa của từ じめじめ じめじめ trong tiếng Nhậtjimejime là gì? Nghĩa của từ じめじめ じめじめ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu jimejime là gì? Nghĩa của từ じめじめ じめじめ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : じめじめ

Cách đọc : じめじめ. Romaji : jimejime

Ý nghĩa tiếng việ t : ẩm ướt

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

梅雨どきはじめじめする。
tsuyu doki ha jimejime suru
Vào mùa mưa thật là ẩm ướt

床がじめじめしている。
yuka ga jimejime shi te iru
Sàn nhà ẩm ướt.

Xem thêm :
Từ vựng : じろじろ

Cách đọc : じろじろ. Romaji : jirojiro

Ý nghĩa tiếng việ t : nhìn chằm chằm

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

人をじろじろ見るものではありません。
hito wo jirojiro miru mono de ha ari mase n
Không được nhìn chằm chằm vào người khác

私にじろじろ見るな。
watakushi ni jirojiro miru na
Đừng có nhìn chằm chằm tôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

min-mang-tron-nhan là gì?

hat-tieu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : jimejime là gì? Nghĩa của từ じめじめ じめじめ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook