từ điển nhật việt

ka là gì? Nghĩa của từ 課 か trong tiếng Nhậtka là gì? Nghĩa của từ 課  か trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ka là gì? Nghĩa của từ 課 か trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 課

Cách đọc : か. Romaji : ka

Ý nghĩa tiếng việ t : khoa, phòng ban

Ý nghĩa tiếng Anh : section, division

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今から課のミーティングがある。
Ima kara ka no mītingu ga aru.
Từ bây giờ là có cuộc họp của khoa

社長は今度の提案を経済課に任せます。
shachou ha kondo no teian wo keizai ka ni makase masu
Giám đốc đã giao dự án lần này cho phòng kinh tế.

Xem thêm :
Từ vựng : 大学院

Cách đọc : だいがくいん. Romaji : daigakuin

Ý nghĩa tiếng việ t : cao học, học viện

Ý nghĩa tiếng Anh : graduate school

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は大学院に進みました。
Kare ha daigakuin ni susumi mashi ta.
Anh ấy đã tiếp tục học lên cao học

大学院に進めたい。
daigakuin ni susume tai
Tôi muốn học lên cao học.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

daidokoro là gì?

kara- là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ka là gì? Nghĩa của từ 課 か trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook