kaeru là gì? Nghĩa của từ 帰る かえる trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kaeru là gì? Nghĩa của từ 帰る かえる trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 帰る
Cách đọc : かえる. Romaji : kaeru
Ý nghĩa tiếng việ t : trở về
Ý nghĩa tiếng Anh : go back home
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
家に帰ろう。
Ei ni kaerou.
Tôi sắp về.
一緒に帰りましょう。
Issho ni kaerimashou.
Cùng nhau về thôi.
Xem thêm :
Từ vựng : 分かる
Cách đọc : わかる. Romaji : wakaru
Ý nghĩa tiếng việ t : hiểu, biết
Ý nghĩa tiếng Anh : understand
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
質問の意味は分かりましたか。
Shitsumon no imi ha wakarimashita ka?
Bạn đã hiểu ý nghĩa của câu hỏi chưa?
あなたのさっき言ったことが全部わかりました。
Anata no sakki itta koto ga zenbu wakarimashita.
Tôi hiểu tất cả những lời anh vừa nói.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kaeru là gì? Nghĩa của từ 帰る かえる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook