từ điển nhật việt

kaisetsu là gì? Nghĩa của từ 解説 かいせつ trong tiếng Nhậtkaisetsu là gì? Nghĩa của từ 解説  かいせつ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kaisetsu là gì? Nghĩa của từ 解説 かいせつ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 解説

Cách đọc : かいせつ. Romaji : kaisetsu

Ý nghĩa tiếng việ t : giải thích

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

新聞の解説欄を読みました。
shinbun no kaisetsu ran wo yomi mashi ta
Tôi đã đọc cột giải thích của tờ báo

君が書いたことを解説してください。
kimi ga kai ta koto wo kaisetsu shi te kudasai
Hãy giải thích điều cậu đã viết.

Xem thêm :
Từ vựng : シリーズ

Cách đọc : しり-ず. Romaji : shiri-zu

Ý nghĩa tiếng việ t : một loạt

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

このシリーズは50話もあるそうよ。
kono shiri-zu ha gojuu wa mo aru sou yo
Seri này có tận 50 chuyện

このフィルムのシリーズはもう終わりましたか。
kono fuirumu no shiri-zu ha mou owari mashi ta ka
Loạt phim này đã kết thúc chưa?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

cong-cong là gì?

thuoc-ve-tu-nhan là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kaisetsu là gì? Nghĩa của từ 解説 かいせつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook