karada là gì? Nghĩa của từ 体 からだ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu karada là gì? Nghĩa của từ 体 からだ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 体
Cách đọc : からだ. Romaji : karada
Ý nghĩa tiếng việ t : cơ thể
Ý nghĩa tiếng Anh : body, physique
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私は体が丈夫だ。
Watashi ha karada ga daijoubu da.
Tôi rất khỏe mạnh
弱い体がある子です。
Yowai karada ga aru ko desu.
Đứa bé có thân thể yếu đuối.
Xem thêm :
Từ vựng : 直ぐ
Cách đọc : すぐ. Romaji : sugu
Ý nghĩa tiếng việ t : ngay lập tức
Ý nghĩa tiếng Anh : at once, soon
Từ loại : Phó từ, trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
直ぐ行きます。
Sugu ikimasu.
Tôi sẽ đi ngay lập tức
すぐ行動します。
Sugu koudoushimasu.
Tôi sẽ hành động ngay.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : karada là gì? Nghĩa của từ 体 からだ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook