kawa là gì? Nghĩa của từ 川 かわ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kawa là gì? Nghĩa của từ 川 かわ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 川
Cách đọc : かわ. Romaji : kawa
Ý nghĩa tiếng việ t : sông
Ý nghĩa tiếng Anh : river, stream
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
小さな川を渡りました。
Chiisana kawa o watari mashi ta.
Tôi đã vượt qua cái sông nhỏ
小さいごろ、川に遊んだものだ。
Chiisai goro, kawa ni asonda mono da.
Hồi còn nhỏ tôi thường đi tắm sông.
Xem thêm :
Từ vựng : 暗い
Cách đọc : くらい. Romaji : kurai
Ý nghĩa tiếng việ t : tối
Ý nghĩa tiếng Anh : dark, gloomy
Từ loại : tính từ, hình dung từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
東の空が暗いです。
Higashi no sora ga kurai desu.
bầu trời phía đông tối
突然暗くなった。
Totsuzen kuraku natta.
Đột nhiên tối đi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kawa là gì? Nghĩa của từ 川 かわ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook