kawaku là gì? Nghĩa của từ 渇く かわく trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kawaku là gì? Nghĩa của từ 渇く かわく trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 渇く
Cách đọc : かわく. Romaji : kawaku
Ý nghĩa tiếng việ t : khát
Ý nghĩa tiếng Anh : be thirsty
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
喉が渇きました。
Nodo ga kawakimashita.
Tôi khát nước
2時間も運動したので、のどが渇いた。
2jikan mo undoushita node, nodo ga kawaita.
Tôi vận động những 2 tiếng đồng hồ nên khát rồi.
Xem thêm :
Từ vựng : 三
Cách đọc : さん. Romaji : san
Ý nghĩa tiếng việ t : ba
Ý nghĩa tiếng Anh : three
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女は三人の子供の母親だ。
Kanojo ha san nin no kodomo no hahaoya da.
Cô ấy là một người mẹ của 3 đứa con
三足す一は四です。
San tasu ichi ha yon desu.
Ba cộng một bằng bốn.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kawaku là gì? Nghĩa của từ 渇く かわく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook