từ điển nhật việt

kemuri là gì? Nghĩa của từ 煙 けむり trong tiếng Nhậtkemuri là gì? Nghĩa của từ 煙  けむり trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kemuri là gì? Nghĩa của từ 煙 けむり trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 煙

Cách đọc : けむり. Romaji : kemuri

Ý nghĩa tiếng việ t : khói

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

煙突から煙がまっすぐ上っていたの。   
entotsu kara kemuri ga massugu nobotte i ta no
khói từ ống khói bay lên không trung theo một đường thẳng

火事の煙は空を暗くした。
kaji no kemuri ha sora wo kuraku shi ta
Khói vụ hoả hoạn làm tối cả bầu trời.

Xem thêm :
Từ vựng : 肯定

Cách đọc : こうてい. Romaji : koutei

Ý nghĩa tiếng việ t : khẳng định

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

僕は彼のしたことは肯定できないな。   
boku ha kare no shi ta koto ha koutei deki nai na
tôi không thể khẳng định về việc mà anh ta đã làm

肯定文を作ってください。
koutei bunwo tsukutte kudasai
Hãy làm câu khẳng định.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kho-khan-kho-so là gì?

khong-tot-xau là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kemuri là gì? Nghĩa của từ 煙 けむり trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook