từ điển nhật việt

kesa là gì? Nghĩa của từ 今朝 けさ trong tiếng Nhậtkesa là gì? Nghĩa của từ 今朝  けさ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kesa là gì? Nghĩa của từ 今朝 けさ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 今朝

Cách đọc : けさ. Romaji : kesa

Ý nghĩa tiếng việ t : sáng nay

Ý nghĩa tiếng Anh : this morning

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今朝テレビでそのニュースを知りました。
Kesa terebi de sono nyu-su o shiri mashi ta.
Tôi đã biết bản tin đó trên ti vi sáng nay

今朝用事がある。
Kesa youji ga aru.
Sáng nay tôi có việc bận.

Xem thêm :
Từ vựng : 寿司

Cách đọc : すし. Romaji : sushi

Ý nghĩa tiếng việ t : món sushi (cá sống kẹp cơm)

Ý nghĩa tiếng Anh : sushi

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は寿司を初めて食べました。
Kanojo ha sushi o hajimete tabe mashi ta.
Cô ấy lần đầu tiên ăn sushi

僕は寿司を食べません。
Boku ha sushi wo tabe masen.
Tôi không ăn Sushi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

haku là gì?

ojisan là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kesa là gì? Nghĩa của từ 今朝 けさ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook