khoa học môn tự nhiên tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ khoa học môn tự nhiên
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu khoa học môn tự nhiên tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ khoa học môn tự nhiên.
Nghĩa tiếng Nhật của từ khoa học môn tự nhiên:
Trong tiếng Nhật khoa học môn tự nhiên có nghĩa là : 理科 . Cách đọc : りか. Romaji : rika
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
明日は理科のテストです。
Ashita ha rika no tesuto desu.
Mai có bài kiểm tra môn tự nhiên
理科が苦手なので、大嫌いです。
rika ga nigate na node
daikirai desu
Vì tôi học môn tự nhiên dở nên rất ghét.
Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ lót:
Trong tiếng Nhật đồ lót có nghĩa là : 下着 . Cách đọc : したぎ. Romaji : shitagi
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私は下着を手で洗う。
Watashi ha shitagi o te de arau.
Tôi giặt đồ lót bằng tay
紙の下着が便利です。
shi no shitagi ga benri desu
Đồ lót bằng giấy thì tiện lợi.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :
Trên đây là nội dung bài viết : khoa học môn tự nhiên tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ khoa học môn tự nhiên. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook