từ điển nhật việt

kirakira là gì? Nghĩa của từ きらきら きらきら trong tiếng Nhậtkirakira là gì? Nghĩa của từ きらきら  きらきら trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kirakira là gì? Nghĩa của từ きらきら きらきら trong tiếng Nhật.

Từ vựng : きらきら

Cách đọc : きらきら. Romaji : kirakira

Ý nghĩa tiếng việ t : lấp lánh

Ý nghĩa tiếng Anh : sparkling, glittering

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

星がきらきら光っている。
Hoshi ga kirakira hikatte iru.
Những ngôi sao đang toả sáng lấp lánh

ダイアモンドはきらきら光っている。
Daiamondo ha kirakira hikatu te iru
Kim cương tỏa sáng lấp lánh.

Xem thêm :
Từ vựng : 三角

Cách đọc : さんかく. Romaji : sankaku

Ý nghĩa tiếng việ t : tam giác

Ý nghĩa tiếng Anh : figure, area etc.

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

紙を三角に切りました。
Kami o sankaku ni kiri mashi ta.
Tôi đã cắt giấy thành hình tam giác

四角形を三角形にします。
hikakkei wo sankakkei ni shi masu
Làm hình chữ nhật thành hình tam giác.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hageshii là gì?

keiei là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kirakira là gì? Nghĩa của từ きらきら きらきら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook