từ điển nhật việt

kotoba là gì? Nghĩa của từ 言葉 ことば trong tiếng Nhậtkotoba là gì? Nghĩa của từ 言葉  ことば trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kotoba là gì? Nghĩa của từ 言葉 ことば trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 言葉

Cách đọc : ことば. Romaji : kotoba

Ý nghĩa tiếng việ t : từ

Ý nghĩa tiếng Anh : word, language

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この言葉の意味が分かりません。
Kono kotoba no imi ga wakarimasen.
Tôi không hiểu ý nghĩa của từ này?

あの言葉は「医者」ですか。
Ano kotoba ha “”isha”” desuka.
Từ đó là “”bác sĩ”” hả?

Xem thêm :
Từ vựng : 顔

Cách đọc : かお. Romaji : kao

Ý nghĩa tiếng việ t : mặt

Ý nghĩa tiếng Anh : face

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はタオルで顔を拭きました。
Kare ha taoru de kao wo fukimashita.
Anh ấy đã lau mặt bằng khăn bông

田中先生の顔を知っていますか。
Tanaka sensei no kao wo shitteimasuka.
Bạn biết mặt thầy Tanaka không?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

owaru là gì?

hitotsu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kotoba là gì? Nghĩa của từ 言葉 ことば trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook