từ điển nhật việt

koyubi là gì? Nghĩa của từ 小指 こゆび trong tiếng Nhậtkoyubi là gì? Nghĩa của từ 小指  こゆび trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu koyubi là gì? Nghĩa của từ 小指 こゆび trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 小指

Cách đọc : こゆび. Romaji : koyubi

Ý nghĩa tiếng việ t : ngón tay út

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

小指を切ってしまいました。
koyubi wo kitte shimai mashi ta
Tôi đã bị đứt ngón út

小指を輪をかける。
koyubi wo wa wo kakeru
Tôi đeo nhẫn vào ngón tay út.

Xem thêm :
Từ vựng : ぴかぴか

Cách đọc : ぴかぴか. Romaji : pikapika

Ý nghĩa tiếng việ t : Lấp lánh

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

新車はぴかぴかですね。
shinsha ha pikapika desu ne
Chiếc xe mới thật lấp lánh nhỉ

輪がピカピカしている。
wa ga pikapika shi te iru
Chiếc nhẫn sáng lấp lánh.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ngon-tay-giua là gì?

mi-mat là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : koyubi là gì? Nghĩa của từ 小指 こゆび trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook