từ điển nhật việt

kuchi là gì? Nghĩa của từ 口 くち trong tiếng Nhậtkuchi là gì? Nghĩa của từ 口  くち trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kuchi là gì? Nghĩa của từ 口 くち trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 口

Cách đọc : くち. Romaji : kuchi

Ý nghĩa tiếng việ t : miệng

Ý nghĩa tiếng Anh : mouth

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

口を大きく開けてください。
Kuchi o ookiku ake te kudasai.
Hãy há miệng to ra nào

口をあけて食べ物を入れます。
Kuchi o ake te tabemono o ire masu.
Mở miệng rồi đưa đồ ăn vào.

Xem thêm :
Từ vựng : 夏

Cách đọc : なつ. Romaji : natsu

Ý nghĩa tiếng việ t : mùa hè

Ý nghĩa tiếng Anh : summer

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夏はビールがとても美味しい。
Natsu ha bi-ru ga totemo oishii.
Mùa hè bia rất ngon

夏休みが始まった。
Natsuyasumi ga hajimatta.
Kì nghỉ hè đã bắt đầu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nanatsu là gì?

tokidoki là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kuchi là gì? Nghĩa của từ 口 くち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook