từ điển nhật việt

kuchigenka là gì? Nghĩa của từ 口喧嘩 くちげんか trong tiếng Nhậtkuchigenka là gì? Nghĩa của từ 口喧嘩  くちげんか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kuchigenka là gì? Nghĩa của từ 口喧嘩 くちげんか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 口喧嘩

Cách đọc : くちげんか. Romaji : kuchigenka

Ý nghĩa tiếng việ t : cãi nhau

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

きのう、弟と口喧嘩しました。
kinou otouto to kuchigenka shi mashi ta
Hôm qua tôi đã cãi nhau với em trai

小さい冗談なのに家族全員と口げんかしてしまった。
chiisai joudan na noni kazoku zenin to kuchigenka shi te shimatu ta
Chỉ là một lời nói đùa nhỏ mà tôi lại cãi nhau với gia đình.

Xem thêm :
Từ vựng : 起き上がる

Cách đọc : おきあがる. Romaji : okiagaru

Ý nghĩa tiếng việ t : thức dậy

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

弟はようやくベッドから起き上がった。
otouto ha youyaku beddo kara okiagatta
Em tai tôi cuối cùng cũng rời khỏi giường

今朝はやく起き上がった。
Kesa hayaku okiagatta
Sáng nay tôi đã dậy sớm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

treo-long-thong-ru-xuong là gì?

bay-len là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kuchigenka là gì? Nghĩa của từ 口喧嘩 くちげんか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook