kuuki là gì?

kuuki là gì? Nghĩa của từ 空気 くうき trong tiếng Nhậtkuuki là gì? Nghĩa của từ 空気  くうき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kuuki là gì? Nghĩa của từ 空気 くうき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 空気

Cách đọc : くうき. Romaji : kuuki

Ý nghĩa tiếng việ t : không khí

Ý nghĩa tiếng Anh : air, atmosphere

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

山の空気はきれいだ。
Yama no kuuki ha kirei da.
Không khí trên núi thật trong lành

田舎の空気がいつも好きです。
Inaka no kuuki ga itsumo suki desu.
Tôi lúc nào cũng thích không khí nông thôn.

Xem thêm :
Từ vựng : スポーツ

Cách đọc : すぽ-つ. Romaji : supo-tsu

Ý nghĩa tiếng việ t : thể thao

Ý nghĩa tiếng Anh : sport

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あなたは何かスポーツをしていますか。
Anata ha nani ka supōtsu o shi te i masu ka.
Bạn biết chơi môn thể thao nào?

スポーツの中でサッカーが一番好きです。
Supo-tsu no naka de sakka- ga ichiban suki desu.
Trong các môn thể thao thì tôi thích nhất là bóng đá.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chansu là gì?

kuri-ningu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kuuki là gì? Nghĩa của từ 空気 くうき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook