máy hút bụi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ máy hút bụi
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu máy hút bụi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ máy hút bụi.
Nghĩa tiếng Nhật của từ máy hút bụi:
Trong tiếng Nhật máy hút bụi có nghĩa là : 掃除機 . Cách đọc : そうじき. Romaji : Soujiki
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
掃除機が壊れた。
Souji ki ga koware ta.
Máy hút bụi đã bị hỏng
掃除機で部屋を片付ける。
Soujiki de heya wo katadukeru.
Dọn dẹp phòng bằng máy hút bụi
Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ cạo (râu):
Trong tiếng Nhật cạo (râu) có nghĩa là : 剃る . Cách đọc : そる. Romaji : soru
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
父は毎日髭を剃ります。
Chichi ha mainichi hige o suri masu.
Bố tôi cạo râu mỗi ngày
夫は髭をそっている。
Otto wa hige wo sotte iru.
Chồng tôi đang cạo râu.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :
Trên đây là nội dung bài viết : máy hút bụi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ máy hút bụi. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook