meiwaku là gì?

meiwaku là gì? Nghĩa của từ 迷惑 めいわく trong tiếng Nhậtmeiwaku là gì? Nghĩa của từ 迷惑  めいわく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu meiwaku là gì? Nghĩa của từ 迷惑 めいわく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 迷惑

Cách đọc : めいわく. Romaji : meiwaku

Ý nghĩa tiếng việ t : phiền hà

Ý nghĩa tiếng Anh : trouble, annoyance

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể dùng như động từ khi thêm suru phía sau)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

人に迷惑をかけてはいけません。
Hito ni meiwaku o kake te ha ike mase n.
Không được gây phiền toái cho người khác

お迷惑をかけて、本当にすみません。
o meiwaku wo kake te
hontouni sumimasen
Tôi đã gây phiền hà, thật sự xin lỗi.

Xem thêm :
Từ vựng : そんなに

Cách đọc : そんなに. Romaji : sonnani

Ý nghĩa tiếng việ t : tới mức đó

Ý nghĩa tiếng Anh : so much

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

一度にそんなにたくさんはできない。
Ichi do ni sonnani takusan ha deki nai.
Không thể làm nhiều như vậy trong 1 lần

そんな難しい質問は解けられないよ。
sonna muzukashii shitsumon ha toke rare nai yo
Câu hỏi khó thể này thì tôi không giải được đâu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

bikkurisuru là gì?

tariru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : meiwaku là gì? Nghĩa của từ 迷惑 めいわく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook