từ điển nhật việt

minato là gì? Nghĩa của từ 港 みなと trong tiếng Nhậtminato là gì? Nghĩa của từ 港  みなと trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu minato là gì? Nghĩa của từ 港 みなと trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 港

Cách đọc : みなと. Romaji : minato

Ý nghĩa tiếng việ t : bến cảng

Ý nghĩa tiếng Anh : port, harbor

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

港に船が着きました。
Minato ni fune ga tsuki mashi ta.
Thuyền đã cập cảng

港で友達を送っている。
Minato de tomodachi wo okutte iru.
Tôi tiễn bạn ra cảng.

Xem thêm :
Từ vựng : 移る

Cách đọc : うつる. Romaji : utsuru

Ý nghĩa tiếng việ t : di chuyển

Ý nghĩa tiếng Anh : move, shift

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は新しい会社に移った。
Kanojo ha atarashii kaisha ni utsutta.
Cô ấy đã chuyển sang công ty mới

ここからそこまであのものを移ってください。
Koko kara soko made ano mono o utsutte kudasai. Hãy dịch chuyển đồ đó từ đây cho tới đấy.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kotonaru là gì?

teikyou là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : minato là gì? Nghĩa của từ 港 みなと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook