mousu là gì?

mousu là gì? Nghĩa của từ 申す もうす trong tiếng Nhậtmousu là gì? Nghĩa của từ 申す  もうす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mousu là gì? Nghĩa của từ 申す もうす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 申す

Cách đọc : もうす. Romaji : mousu

Ý nghĩa tiếng việ t : nói (khiêm tốn ngữ của言う)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は鈴木と申します。
watakushi ha suzuki to moushi masu
Tôi tên là Suzuki

俺は山田と申します。
ore ha yamada to moushi masu
Tôi là Yamada.

Xem thêm :
Từ vựng : 図

Cách đọc : ず. Romaji : zu

Ý nghĩa tiếng việ t : hình vẽ, sơ đồ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

図を描いて説明しましょう。
zu wo kai te setsumei shi masho u
Hãy vẽ hình và giải thích

この図を参考して、次の質問を答えなさい。
kono zu wo sankou shi te tsugi no shitsumon wo kotae nasai
Hãy tham khảo hình vẽ này và trả lời câu hỏi dưới đây.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

cau-lac-bo là gì?

tham-quan là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mousu là gì? Nghĩa của từ 申す もうす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook